Part Number |
Mô tả |
Màu |
NK2HSFIWY |
Tẩm ốp mặt ngang, một lỗ cắm, gắn trên mặt phẳng, với các nhãn. Hỗ trợ hai mô-đun NetKey. |
Màu trắng (Arctic White) |
NK4HSFIWY |
Tấm ốp mặt ngang, một lỗ cắm, gẳn trên mặt phắng, với các nhãn. Hỗ trợ bốn mô-đun NetKey. |
Màu trắng (Arctic White) |
NK FNIW |
Tấm ốp mặt dọc, một lỗ cắm, gắn trên mặt phẳng. |
Màu trắng (Arctic White) |
NK FIWY |
Tấm ổp mặt dọc, một lỗ cắm, gắn trên mặt phắng với các nhãn. |
Màu trắng (Arctic White)) |
NK2HSFIWY |
Tẩm ốp mặt ngang, một lỗ cắm, gắn trên mặt phẳng, với các nhãn. Hỗ trỢ hai mô-đun NetKey. |
Màu trắng (Arctic White) |
NKPS |
Tấm õp măt doc bằng thép không gi, một lỗ cẳm với các nhãn |
Màu trắng (Arctic White) |
NKFPLUKF2SAW |
Tấm ốp mặt một lỗ cắm, 86mm X 86mm, có nắp che với nhãn và khe biểu tượng. Hỗ trỢ hai mô-đun NetKey .Bao gồm hai vít gẳn bu-lông M3.3-0.5 X 30mm. |
Màu trắng (Arctic White) |
NKFPL86F2SAW |
Tãm ốp mặt một lỗ cắm, 86mm X 86mm, có nắp che với nhãn và khe biểu tượng. Hô trỢ hai mô-đun NetKey .Bao gồm hai vít gắn bu lông M4.0-0.7 X 25mm. |
Màu trắng (Arctic White) |
NKFPLUKF4SAW |
Tấm ốp mặt một lỗ cắm, 86mm X 86mm, có nắp che với nhãn và khe biểu tượng. Hỗ trỢ bốn mô-đun NetKey . Bao gồm cả hai bu-lông gẳn M3.3-0.5 X 30mm. |
Màu trắng (Arctic White) |
NKFPL86F4SAW |
Tấm ốp mặt một lỗ cắm, 86mm X 86mm, có nẳp che với nhãn và khe biểu tượng. Hỗ trợ bốn mô-đun NetKey .Bao gồm cả hai bu-lông gắn M4.0-0.7 X 25mm. |
Màu trắng (Arctic White) |